Có 2 kết quả:

过去 guò qù ㄍㄨㄛˋ ㄑㄩˋ過去 guò qù ㄍㄨㄛˋ ㄑㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (in the) past
(2) former
(3) previous
(4) to go over
(5) to pass by

Từ điển Trung-Anh

(1) (in the) past
(2) former
(3) previous
(4) to go over
(5) to pass by